🔍
Search:
PHẬT GIÁO
🌟
PHẬT GIÁO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
인도의 석가모니에 의해 만들어져, 이 세상의 모든 고통에서 벗어나 부처가 되는 것을 이상으로 삼는 종교.
1
PHẬT GIÁO:
Tôn giáo được sáng lập bởi Thích Ca Mâu Ni của Ấn Độ, lấy việc thoát khỏi mọi khổ đau của thế gian này để trở thành Phật làm lí tưởng.
-
Danh từ
-
1
불교의 현대화, 생활화, 대중화를 주장하며 20세기 초에 새롭게 생긴 종교.
1
VIÊN PHẬT GIÁO:
Tôn giáo mới xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, chủ trương đại chúng hóa, đời sống hóa và hiện đại hóa của đạo Phật.
-
Danh từ
-
1
불교의 진리를 깊이 믿고 의지하는 사람.
1
TÍN ĐỒ PHẬT GIÁO:
Người có niềm tin vững chắc và nương tựa vào chân lý của đạo Phật.
-
Danh từ
-
1
어른에게 좋은 음식을 대접하며 잘 모시는 것.
1
SỰ PHỤNG DƯỠNG:
Sự chăm sóc kỹ lưỡng và dâng mời thức ăn ngon cho người lớn.
-
2
불교에서 부처에게 꽃이나 음식을 바치고 예불을 드리는 것.
2
SỰ CÚNG DƯỜNG:
Sự dâng hoa hay thức ăn lên cho Phật và lễ Phật trong Phật giáo.
-
3
불교에서 음식을 먹는 일.
3
VIỆC ĂN UỐNG (TRONG PHẬT GIÁO):
Việc ăn uống trong Phật giáo.